Khám phá Windows 11 mở trong cửa sổ mới
Filter results: 26 Thiết bị
Sắp xếp theo:
Recommend
Mới nhất
Phổ biến nhất
Ratings
Selecting filter(s) will refresh the results and may change the availability of other options.
Sort Filter
Xóa tất cả
Theo Nhu Cầu
Theo Dòng
Tình trạng tồn kho
Cổng kết nối
Mở rộng tất cả
Hủy bỏ
Chấp thuận
Quay trở lại bộ lọc
ASUS TUF Gaming A15 (2024)
ASUS TUF Gaming A15 (2024)
ASUS TUF Gaming A15 (2024)
15.6”


  • Windows 11 Home
  • CPU lên đến AMD Ryzen™ 9 8945H
  • GPU lên đến NVIDIA®® GeForce RTX® 4060
  • Hỗ trợ Ryzen™ AI
  • NVIDIA® Advanced Optimus
  • Màn hình với độ phân giải 2K 165Hz và tấm nền IPS
  • Dolby Atmos
  • Khử tiếng ồn AI hai chiều

ASUS TUF Gaming A16 Advantage Edition (2023)
ASUS TUF Gaming A16 Advantage Edition (2023)
ASUS TUF Gaming A16 Advantage Edition (2023)
16"


  • Windows 11 Home
  • CPU lên đến AMD Ryzen 7040 Series
  • GPU lên đến AMD Radeon RX7700S
  • Màn hình 16-inch lên đến 2K 240Hz
  • Quạt Arc Flow cùng hệ thống tản nhiệt lên đến 7 ống đồng
  • Lên đến 2TB PCIe Gen4x4 SSD, RAM DDR5
  • Pin 90Wh, USB-C Power Delivery
  • Màu vàng cát Sandstorm mới, độ bền chuẩn quân đội Mỹ MIL-STD-810H

ASUS TUF Gaming A15 (2023)
ASUS TUF Gaming A15 (2023)
ASUS TUF Gaming A15 (2023)
15.6”


  • Windows 11 Home
  • GPU lên đến NVIDIA® GeForce RTX 4070
  • CPU AMD Ryzen 7040 Series
  • Pin 90W
  • Sạc PD Type-C
  • Quạt Arc Flow 84 cánh & 4 khe thoát nhiệt
  • MUX Switch và NVIDIA® Advanced Optimus
  • Độ bền chuẩn quân đội Mỹ MIL-STD-810H

ASUS TUF Gaming F15 (2023)
ASUS TUF Gaming F15 (2023)
ASUS TUF Gaming F15 (2023)
15.6”


  • Windows 11 Home
  • GPU lên tới GeForce RTX 4060
  • Bộ vi xử lý Intel® Core i9-13900H
  • Pin 90W
  • Sạc nhanh Type C
  • Quạt Arc Flow 84 cánh & 4 lỗ thoát
  • Mux Switch với NVIDIA Advanced Optimus
  • Tiêu chuẩn MIL-STD-810H

ROG Flow Z13 (2023)  GZ301VV-MU007W


  • Windows 11 Home
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU
  • 13th Gen Intel® Core™ i9-13900H Processor
  • 13.4" QHD+ (2560 x 1600, WQXGA) 16:10 165Hz ROG Nebula Display
  • 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD storage

ROG Flow Z13 (2023)  GZ301VU-MU301W


  • Windows 11 Home
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 Laptop GPU
  • 13th Gen Intel® Core™ i9-13900H Processor
  • 13.4" QHD+ (2560 x 1600, WQXGA) 16:10 165Hz ROG Nebula Display
  • 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD storage

ASUS TUF Dash F15 (2022)
ASUS TUF Dash F15 (2022)
ASUS TUF Dash F15 (2022)
15.6"


  • Windows 11 Home
  • GPU lên đến GeForce RTX 3070
  • CPU lên đến Intel® Core i7-12650H
  • Màn hình lên đến 2K 165Hz DCI-P3 100% kích thước 15,6”
  • Quạt Arc Flow
  • Tiêu chuẩn MIL-STD-810H
  • Bộ khung mỏng 19,95mm
  • Thời lượng pin dài cả ngày & sạc Type-C 100W

ASUS TUF Gaming F15 (2022)
ASUS TUF Gaming F15 (2022)
ASUS TUF Gaming F15 (2022)
15.6"


  • Windows 11 Home
  • GPU lên đến GeForce RTX 3070
  • CPU lên đến Intel® Core i7-12700H
  • MUX Switch
  • Màn hình kích thước 15,6” lên đến QHD 165Hz độ phủ màu 100% DCI-P3
  • Quạt Arc Flow
  • Tiêu chuẩn MIL-STD-810H

ASUS TUF Gaming A17 (2022)
ASUS TUF Gaming A17 (2022)
ASUS TUF Gaming A17 (2022)
17.3"


  • Windows 11 Home
  • GPU lên đến NVIDIA® GeForce RTX 3070
  • Bộ vi xử lý AMD Ryzen 7 6800H
  • MUX Switch
  • Màn hình FHD 144Hz 17,3”
  • Quạt Arc Flow
  • Tiêu chuẩn MIL-STD-810H

ASUS TUF Gaming A15 (2022)
ASUS TUF Gaming A15 (2022)
ASUS TUF Gaming A15 (2022)
15.6"


  • Windows 11 Home
  • GPU lên đến NVIDIA® GeForce RTX 3070
  • Bộ vi xử lý AMD Ryzen 7 6800H
  • MUX Switch
  • Màn hình lên đến QHD 165Hz 100% DCI-P3 15,6”
  • Quạt Arc Flow
  • Tiêu chuẩn MIL-STD-810H

ROG Strix G17 (2022)  G713RW-LL178W


  • Windows 11 Home
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3070Ti Laptop GPU
  • AMD Ryzen™ 9 6900HX Processor
  • 17.3" WQHD (2560 x 1440) 16:9 240Hz
  • 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD storage

ROG Strix G17 (2022)  G713RW-LL157W


  • Windows 11 Home
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3070Ti Laptop GPU
  • AMD Ryzen™ 7 6800H Processor
  • 17.3" WQHD (2560 x 1440) 16:9 240Hz
  • 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD storage

ROG Strix G17 (2022)  G713RM-LL016W


  • Windows 11 Home
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU
  • AMD Ryzen™ 7 6800H Processor
  • 17.3" WQHD (2560 x 1440) 16:9 240Hz
  • 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD storage

ROG Strix G15 (2022)  G513RW-HQ223W


  • Windows 11 Home
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3070Ti Laptop GPU
  • AMD Ryzen™ 7 6800H Processor
  • 15.6" WQHD (2560 x 1440) 16:9 165Hz
  • 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD storage

ROG Strix G15 (2022)  G513RW-HQ152W


  • Windows 11 Home
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3070Ti Laptop GPU
  • AMD Ryzen™ 9 6900HX Processor
  • 15.6" WQHD (2560 x 1440) 16:9 165Hz
  • 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD storage

ROG Strix G15 (2022)  G513RW-HQ017W


  • Windows 11 Home
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3070Ti Laptop GPU
  • AMD Ryzen™ 9 6900HX Processor
  • 15.6" WQHD (2560 x 1440) 16:9 165Hz
  • 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD storage

ROG Strix G15 (2022)  G513RC-HN090W


  • Windows 11 Home
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Laptop GPU
  • AMD Ryzen™ 7 6800H/HS Processor
  • 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9 144Hz
  • 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD storage

ROG Strix G15 (2022)  G513RC-HN038W


  • Windows 11 Home
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Laptop GPU
  • AMD Ryzen™ 7 6800H/HS Processor
  • 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9 144Hz
  • 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD storage

ROG Strix SCAR 15 (2022)  G533ZW-LN134W


  • Windows 11 Home
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3070Ti Laptop GPU
  • 12th Gen Intel® Core™ i9-12900H Processor
  • 15.6" WQHD (2560 x 1440) 16:9 240Hz
  • 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 Performance SSD storage

ROG Strix SCAR 15 (2022)  G533ZW-LN133W


  • Windows 11 Home
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3070Ti Laptop GPU
  • 12th Gen Intel® Core™ i9-12900H Processor
  • 15.6" WQHD (2560 x 1440) 16:9 240Hz
  • 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 Performance SSD storage